Lâm sàng bệnh thần kinh trẻ em (Biểu ghi số 1536)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180421b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 68000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.8 |
Mã hóa Cutter | Ư556 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ninh Thị Ứng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lâm sàng bệnh thần kinh trẻ em |
Thông tin trách nhiệm | Ninh Thị Ứng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 283 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách có 4 vấn đề: Phương pháp khám thần kinh trẻ em, kỹ năng đánh giá sâm sàng và các phương pháp chẩn đoán bổ trợ, một số hội chứng lâm sàng kinh điển trong thần kinh, các bệnh thần kinh thường gập trong thực hành lầm sàng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đâ khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.8 Ư556 | MD.11846 | 2018-04-21 | 68000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.8 Ư556 | MD.11847 | 2018-04-21 | 68000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.8 Ư556 | MD.11848 | 2018-04-21 | 68000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.8 Ư556 | MD.11849 | 2018-04-21 | 68000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.8 Ư556 | MD.11850 | 2018-04-21 | 68000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-21 | 616.8 Ư556 | MD.14404 | 2019-02-21 | 68000.00 | 2019-02-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-21 | 616.8 Ư556 | MD.14405 | 2019-02-21 | 68000.00 | 2019-02-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-21 | 616.8 Ư556 | MD.14406 | 2019-02-21 | 68000.00 | 2019-02-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-21 | 616.8 Ư556 | MD.14407 | 2019-02-21 | 68000.00 | 2019-02-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-21 | 616.8 Ư556 | MD.14408 | 2019-02-21 | 68000.00 | 2019-02-21 | Sách |