000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180420b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Số ISBN |
9786046617495 |
Giá tiền |
160000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
617.51 |
Mã hóa Cutter |
S464/Q2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nhan Trừng Sơn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Tai mũi họng |
Phần/Tập |
Quyển 2 |
Thông tin trách nhiệm |
Nhan Trừng Sơn (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản lần thứ 3- có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Y học |
Năm xuất bản |
2016 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
590tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
minh họa |
Kích thước (L) |
27cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung tài liệu trình bày một số vấn đề bệnh lý mũi xoang, bệnh lý họng- thanh quản và thực quản, bệnh lý tai mũi họng nhi và bệnh lý cổ mặt. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |