Phục hồi chức năng (Biểu ghi số 1529)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180420b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040079800 |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.8 |
Mã hóa Cutter | Ch125 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Cao Minh Châu |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phục hồi chức năng |
Thông tin khác | : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Cao Minh Châu |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ hai |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 247tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu được chia thành 2 phần: Phần lý thuyết và phần thực hành |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 2 | 615.8 Ch125 | MD.10829 | 2023-03-21 | 2023-03-02 | 65000.00 | 2018-04-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 615.8 Ch125 | MD.10830 | 2018-04-20 | 65000.00 | 2018-04-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 615.8 Ch125 | MD.10865 | 2018-04-20 | 65000.00 | 2018-04-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 1 | 615.8 Ch125 | MD.11532 | 2023-03-13 | 2023-03-02 | 65000.00 | 2018-04-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 1 | 615.8 Ch125 | MD.11533 | 2019-10-11 | 2019-10-09 | 65000.00 | 2018-04-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 1 | 615.8 Ch125 | MD.11534 | 2023-03-14 | 2023-02-28 | 65000.00 | 2018-04-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 1 | 615.8 Ch125 | MD.11692 | 2023-03-17 | 2023-03-07 | 2018-04-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 615.8 Ch125 | MD.11693 | 2018-04-20 | 2018-04-20 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 2 | 615.8 Ch125 | MD.14385 | 2023-03-16 | 2023-03-02 | 65000.00 | 2019-02-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 1 | 615.8 Ch125 | MD.14386 | 2023-03-24 | 2023-03-01 | 65000.00 | 2019-02-22 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 615.8 Ch125 | MD.14387 | 2019-02-22 | 65000.00 | 2019-02-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 1 | 615.8 Ch125 | MD.14388 | 2023-03-10 | 2023-03-02 | 65000.00 | 2019-02-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 1 | 615.8 Ch125 | MD.14389 | 2023-03-07 | 2023-02-28 | 65000.00 | 2019-02-22 | Sách |