Tai mũi họng (Biểu ghi số 1527)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180420b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046617495 |
Giá tiền | 160000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.51 |
Mã hóa Cutter | S464/Q1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nhan Trừng Sơn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tai mũi họng |
Phần/Tập | Quyển 1 |
Thông tin trách nhiệm | Nhan Trừng Sơn (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3- có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 579tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày một số vấn đề tổng quát về Tai Mũi Họng và bệnh lý tai. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 617.51 S464/Q1 | MD.10842 | 2018-04-20 | 160000.00 | 2018-04-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 617.51 S464/Q1 | MD.11797 | 2024-04-27 | 160000.00 | 2018-04-20 | Sách | 3 | 2024-04-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 617.51 S464/Q1 | MD.11798 | 2018-04-20 | 160000.00 | 2018-04-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 617.51 S464/Q1 | MD.11799 | 2024-04-27 | 160000.00 | 2018-04-20 | Sách | 3 | 2024-04-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 617.51 S464/Q1 | MD.11800 | 2024-04-25 | 160000.00 | 2018-04-20 | Sách | 4 | 2024-04-12 |