Vệ sinh môi trường dịch tễ (Biểu ghi số 1525)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180420b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 98000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 614.4 |
Mã hóa Cutter | Ph431/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Ngọc Phong |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Vệ sinh môi trường dịch tễ |
Phần/Tập | Tập II |
Thông tin trách nhiệm | Đào Ngọc Phong |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 466tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu được chia thành 2 phần: Phần I dịch tễ học cơ bản; Phần II dịch tễ học môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 1 | 1 | 614.4 Ph431/T.2 | MD.10985 | 2019-08-16 | 2019-06-12 | 98000.00 | 2018-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 614.4 Ph431/T.2 | MD.11639 | 2018-04-20 | 98000.00 | 2018-04-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 2 | 614.4 Ph431/T.2 | MD.11640 | 2019-06-12 | 2019-05-28 | 98000.00 | 2018-04-20 | Sách |