Kỹ thuật chiết xuất dược liệu (Biểu ghi số 1517)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 216000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1 |
Mã hóa Cutter | K600T |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật chiết xuất dược liệu |
Thông tin khác | : Bài giảng chuyên đề cho học viên sau đại học chuyên ngành dược liệu và thuốc đông dược |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thượng Dong (biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 138 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTs ghi: Viện Dược liệu |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách giới thiệu nguyên lý chung trong chiết xuất dược liệu,tập trung giới thiệu các phương pháp chiết xuất siêu âm, chiết xuất xung điện, chiết xuất lỏng - lỏng, chiết xuất dung môi siêu tốc, chiết xuất bằng khí hoá lỏng siêu tới hạn, là những phương pháp chiết xuất đang được quan tâm nghiên cứu, ứng dụng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thượng Dong |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 615.1 K600T | MD.11912 | 2018-04-19 | 216000.00 | 2018-04-19 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 615.1 K600T | MD.11913 | 2019-09-03 | 216000.00 | 2018-04-19 | Sách | 3 | 2019-08-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-09 | 615.1 K600T | MD.15154 | 2020-12-11 | 216000.00 | 2019-04-09 | Sách | 3 | 2020-12-07 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-09 | 615.1 K600T | MD.15155 | 2022-03-19 | 216000.00 | 2019-04-09 | Sách | 2 | 2022-03-02 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-09 | 615.1 K600T | MD.15156 | 2022-03-17 | 216000.00 | 2019-04-09 | Sách | 2 | 2022-03-04 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-09 | 615.1 K600T | MD.15157 | 2020-07-06 | 216000.00 | 2019-04-09 | Sách | 2 | 2020-07-06 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-09 | 615.1 K600T | MD.15158 | 2022-03-09 | 216000.00 | 2019-04-09 | Sách | 4 | 2022-03-02 |