Hướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành tai - mũi - họng (Biểu ghi số 1515)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046614524 |
Giá tiền | 123000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.51 |
Mã hóa Cutter | X527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Xuyên |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành tai - mũi - họng |
Thông tin khác | : Ban hành kèm theo Quyết định số 3978 / QĐ -BYT ngày 18 tháng 10 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ y tế |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Xuyên, Lương Ngọc khuê, Võ Thanh Quang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 327 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lương Ngọc khuê |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Thanh Quang |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Đồng chủ biên |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | Bộ Y Tế |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 617.51 X527 | MD.11425 | 2018-04-19 | 123000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 617.51 X527 | MD.10844 | 2022-05-28 | 123000.00 | 2018-04-19 | Sách | 1 | 2022-05-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 617.51 X527 | MD.11426 | 2018-04-19 | 123000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-20 | 617.51 X527 | MD.14380 | 2019-02-20 | 123000.00 | 2019-02-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-20 | 617.51 X527 | MD.14381 | 2019-02-20 | 123000.00 | 2019-02-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-20 | 617.51 X527 | MD.14382 | 2019-02-20 | 123000.00 | 2019-02-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-20 | 617.51 X527 | MD.14383 | 2019-02-20 | 123000.00 | 2019-02-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-20 | 617.51 X527 | MD.14384 | 2019-02-20 | 123000.00 | 2019-02-20 | Sách |