Sản khoa hình minh họa (Biểu ghi số 1513)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 75000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 618.2 |
Mã hóa Cutter | C561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Thị Cương |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sản khoa hình minh họa |
Thông tin trách nhiệm | Dương Thị Cương |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 443 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Quang Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đăng Thụ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 618.2 C561 | MD.11538 | 2018-04-19 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 618.2 C561 | MD.10718 | 2018-04-19 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách |