Hóa học hữu cơ (Biểu ghi số 1512)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046627029 |
Giá tiền | 98000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 547.007 |
Mã hóa Cutter | B312/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Mạnh Bình |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hóa học hữu cơ |
Thông tin khác | : Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Trần Mạnh Bình, Nguyễn Quang Đạt |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất, có sữa chữa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 378 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách giới thiệu những kiến thức cơ bản, hệ thống; nội dung chính xác, khoa học; cập nhật các tiến bộ khoa học, kỹ thuật hiện đại và thực tiễn Việt Nam. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Quang Đạt |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 547.007 B312/T.1 | MD.11711 | 2018-04-19 | 98000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 547.007 B312/T.1 | MD.11031 | 2024-01-23 | 98000.00 | 2018-04-19 | Sách | 3 | 2024-01-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 547.007 B312/T.1 | MD.12311 | 2018-06-16 | 98000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 547.007 B312/T.1 | MD.12312 | 2022-03-11 | 98000.00 | 2018-06-16 | Sách | 3 | 2022-03-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 547.007 B312/T.1 | MD.12313 | 2018-11-13 | 98000.00 | 2018-06-16 | Sách | 1 | 2018-10-31 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 547.007 B312/T.1 | MD.12314 | 2024-03-07 | 98000.00 | 2018-06-16 | Sách | 3 | 2024-02-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 547.007 B312/T.1 | MD.12315 | 2024-01-30 | 98000.00 | 2018-06-16 | Sách | 2 | 2024-01-23 |