CT cột sống (Biểu ghi số 151)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171008b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.7 |
Mã hóa Cutter | H401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Ngọc Hoa |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | CT cột sống |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Ngọc Hoa, Lê Văn Phước |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu giới thiệu những kiến thức cơ bản về CT cuộc sống, giải phẫu hình ảnh cột sống, bất thường bẩm sinh cột sống, thái hoá cột sống, chấn thương cột sống, viêm nhiễm cột sống, bệnh lý mạch máu, các u tuỷ sống. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Phước |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.7 H401 | MD.00626 | 2017-10-09 | 70000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.7 H401 | MD.00627 | 2017-10-09 | 70000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.7 H401 | MD.00628 | 2020-09-07 | 70000.00 | 2017-10-09 | Sách | 1 | 2020-09-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.7 H401 | MD.00629 | 2023-10-09 | 70000.00 | 2017-10-09 | Sách | 1 | 2023-09-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.7 H401 | MD.00630 | 2017-10-09 | 70000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.7 H401 | MD.00631 | 2021-01-25 | 70000.00 | 2017-10-09 | Sách | 1 | 2021-01-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.7 H401 | MD.00632 | 2017-10-09 | 70000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.7 H401 | MD.00633 | 2017-10-09 | 70000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.7 H401 | MD.00634 | 2017-10-09 | 70000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.7 H401 | MD.00635 | 2021-01-18 | 70000.00 | 2017-10-09 | Sách | 1 | 2021-01-13 |