Xoa bóp, bấm huyệt và khí công, dưỡng sinh (Biểu ghi số 1506)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 47000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.822 |
Mã hóa Cutter | X401 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xoa bóp, bấm huyệt và khí công, dưỡng sinh |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thúy [et al.] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ hai có sữa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 151 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: trường Đại học Y Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | - Giới thiệu khái quát những đặc điểm cơ bản của học thuyết Kinh lạc và các huyệt vị - phần cơ sở quan trọng của phương pháp Xoa bóp, Bấm huyệt và Khí công, Dưỡng sinh. - Giới thiệu những thủ pháp cơ bản của phương pháp Xoa bóp, Bấm huyệt và Khí công, Dưỡng sinh. - Ứng dụng trên lâm sàng của các thủ thuật Xoa bóp, Bấm huyết và Khí công, Dưỡng sinh ở một số bệnh chứng thường gặp trong lĩnh vực nội khoa và ngoại khoa. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Nhược Kim |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thúy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Quốc Hiếu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Hồng Hoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thành Xuân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Hiền |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 1 | 615.822 X401 | MD.11105 | 2019-01-07 | 2018-12-22 | 47000.00 | 2018-04-19 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 2 | 615.822 X401 | MD.04939 | 2020-08-18 | 2020-08-12 | 47000.00 | 2018-04-19 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 3 | 615.822 X401 | MD.04940 | 2023-06-17 | 2023-05-29 | 47000.00 | 2018-04-19 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 2 | 615.822 X401 | MD.04941 | 2022-04-16 | 2022-04-06 | 47000.00 | 2018-04-19 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 615.822 X401 | MD.04942 | 2018-04-19 | 47000.00 | 2018-04-19 | Sách |