Ký sinh trùng y học (Biểu ghi số 1505)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 75000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 614.55 |
Mã hóa Cutter | K600 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Đề |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ký sinh trùng y học |
Thông tin khác | : Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa y học cổ truyền |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Đề |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 238tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | DTTS ghi: Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nọi dung tài liệu được biên soạn phù hợp với phương pháp dạy và học tích cực, có mực tiêu học tạp và câu hỏi tự lượng giá để nhằm đánh giá bản thân sau khi học và trước khi thi |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.04190 | 2018-04-19 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.04191 | 2020-11-20 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | 3 | 2020-11-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.04192 | 2022-12-30 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | 1 | 2022-12-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.04193 | 2018-04-19 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.04194 | 2018-04-19 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.04195 | 2018-04-19 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.04196 | 2018-04-19 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.04197 | 2018-04-19 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.04198 | 2018-04-19 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.04199 | 2018-04-19 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.04818 | 2018-04-19 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.04819 | 2018-04-19 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.04820 | 2019-05-29 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | 1 | 2019-05-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.04821 | 2020-11-20 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | 3 | 2020-11-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.10328 | 2021-01-28 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | 2 | 2021-01-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.10329 | 2020-11-20 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | 2 | 2020-11-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.10330 | 2018-04-19 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.10331 | 2018-04-19 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.10332 | 2020-05-23 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | 1 | 2020-05-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 K600 | MD.10990 | 2021-03-26 | 75000.00 | 2018-04-19 | Sách | 2 | 2021-03-12 |