Kiểm nghiệm thực phẩm : (Biểu ghi số 1504)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180418b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046611776 |
Giá tiền | 60000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.907 |
Mã hóa Cutter | Th500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thái Nguyễn Hùng Thu |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kiểm nghiệm thực phẩm : |
Thông tin khác | Tài liệu đào tạo sau đại học |
Thông tin trách nhiệm | Thái Nguyễn Hùng Thu |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 146 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng, hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: trường Đại học dược Hà Nội |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị Thanh Hà |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Hồng Hảo |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 1 | 615.907 Th500 | MD.10998 | 2018-09-03 | 2018-08-20 | 60000.00 | 2018-04-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 1 | 615.907 Th500 | MD.04930 | 2023-03-09 | 2023-02-23 | 60000.00 | 2018-04-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 1 | 615.907 Th500 | MD.04931 | 2021-01-22 | 2020-03-13 | 60000.00 | 2018-04-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 4 | 615.907 Th500 | MD.04932 | 2023-07-10 | 2023-06-26 | 60000.00 | 2018-04-18 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 2 | 615.907 Th500 | MD.04933 | 2020-05-07 | 2020-03-14 | 60000.00 | 2018-04-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 1 | 615.907 Th500 | MD.04934 | 2020-10-22 | 2020-10-12 | 60000.00 | 2018-04-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 1 | 615.907 Th500 | MD.04935 | 2022-09-08 | 2022-08-30 | 60000.00 | 2018-04-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 1 | 615.907 Th500 | MD.04936 | 2018-10-10 | 2018-08-24 | 60000.00 | 2018-04-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 1 | 615.907 Th500 | MD.04937 | 2018-09-03 | 2018-08-20 | 60000.00 | 2018-04-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 615.907 Th500 | MD.04938 | 2018-04-18 | 60000.00 | 2018-04-18 | Sách |