Cộng hưởng từ cơ bản (Biểu ghi số 150)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171008b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.07548 |
Mã hóa Cutter | Ph557 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Phước |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cộng hưởng từ cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Phước |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2013 |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật hình ảnh y học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Ph557 | MD.00413 | 2017-10-09 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Ph557 | MD.00414 | 2017-10-09 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Ph557 | MD.00415 | 2022-05-12 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | 2 | 2022-05-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Ph557 | MD.00416 | 2017-10-09 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Ph557 | MD.00417 | 2017-10-09 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Ph557 | MD.00418 | 2017-10-09 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Ph557 | MD.00419 | 2019-09-30 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Ph557 | MD.00420 | 2017-10-09 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Ph557 | MD.00421 | 2017-10-09 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Ph557 | MD.00422 | 2017-10-09 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách |