Bài giảng y học cổ truyền (Biểu ghi số 1495)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180418b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 108000 |
082 ## - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.804 |
Mã hóa Cutter | B103G |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài giảng y học cổ truyền |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin khác | Trường Đại Học Y Hà Nội |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 5 có sữa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 477 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thúy |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Duy Nhạc |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Bảo Châu |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 615.804 B103G | MD.05890 | 2018-04-18 | 108000.00 | 2018-04-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 615.804 B103G | MD.05891 | 2023-06-09 | 108000.00 | 2018-04-18 | Sách | 6 | 2023-05-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 615.804 B103G | MD.05892 | 2023-03-16 | 108000.00 | 2018-04-18 | Sách | 3 | 2023-03-02 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 615.804 B103G | MD.05893 | 2023-03-16 | 108000.00 | 2018-04-18 | Sách | 6 | 2023-03-02 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 615.804 B103G | MD.05894 | 2020-07-08 | 108000.00 | 2018-04-18 | Sách | 2 | 2020-03-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 615.804 B103G | MD.05896 | 2022-06-20 | 108000.00 | 2018-04-18 | Sách | 3 | 2022-06-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 615.804 B103G | MD.05897 | 2020-06-08 | 108000.00 | 2018-04-18 | Sách | 3 | 2020-05-15 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 615.804 B103G | MD.05898 | 2020-07-10 | 108000.00 | 2018-04-18 | Sách | 3 | 2020-03-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 615.804 B103G | MD.05899 | 2020-03-27 | 108000.00 | 2018-04-18 | Sách | 2 | 2020-03-17 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 615.804 B103G | MD.11107 | 2020-03-27 | 108000.00 | 2018-04-18 | Sách | 2 | 2020-03-24 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-07-07 | 615.804 B103G | MD.05895 | 2023-01-11 | 108000.00 | 2020-07-07 | Sách | 1 | 2023-01-04 |