Ký sinh trùng y học (Biểu ghi số 1492)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180418b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046621492 |
Giá tiền | 91000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 614.55 |
Mã hóa Cutter | Đ250 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Đề |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ký sinh trùng y học |
Thông tin khác | : Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Đề, Phạm Văn Thân, Phạm Ngọc Minh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 347tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu mô tả đầy đủ các đặc điểm sinh học của ký sinh trùng y học, đặc điểm bệnh sinh, bệnh học, dịch tễ học, chẩn đoán, điều trị và phòng chống ký sinh trùng nói chung và từng loại ký sinh trùng gây bệnh ở người nói riêng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Thân |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Ngọc Minh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 1 | 614.55 Đ250 | MD.10982 | 2019-10-28 | 2019-10-14 | 91000.00 | 2018-04-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 6 | 614.55 Đ250 | MD.09724 | 2024-04-09 | 2024-04-02 | 91000.00 | 2018-04-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 10 | 614.55 Đ250 | MD.09725 | 2024-04-09 | 2024-03-26 | 91000.00 | 2018-04-18 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 6 | 614.55 Đ250 | MD.09726 | 2024-08-28 | 2024-08-20 | 91000.00 | 2018-04-18 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 7 | 614.55 Đ250 | MD.09727 | 2023-10-12 | 2023-09-29 | 91000.00 | 2018-04-18 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 7 | 614.55 Đ250 | MD.09728 | 2024-01-19 | 2024-01-15 | 91000.00 | 2018-04-18 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 10 | 614.55 Đ250 | MD.09729 | 2024-02-01 | 2024-01-17 | 91000.00 | 2018-04-18 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 8 | 614.55 Đ250 | MD.09730 | 2024-04-15 | 2024-03-26 | 91000.00 | 2018-04-18 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 7 | 614.55 Đ250 | MD.09731 | 2022-12-20 | 2022-12-17 | 91000.00 | 2018-04-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 8 | 614.55 Đ250 | MD.09732 | 2024-04-05 | 2024-03-26 | 91000.00 | 2018-04-18 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 9 | 614.55 Đ250 | MD.09733 | 2024-03-15 | 2024-02-21 | 91000.00 | 2018-04-18 | Sách | 2 |