Bệnh học nam giới với sinh sản và tình dục (Biểu ghi số 1489)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180418b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 105000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.65 |
Mã hóa Cutter | H401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vương Tiến Hòa |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bệnh học nam giới với sinh sản và tình dục |
Thông tin trách nhiệm | Vương Tiến Hòa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 235tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Tài liệu kèm theo (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu tập trung vào vấn đề sức khỏe sinh sản nam giỏi liên quan đến tình dục và một số bệnh lý về sinh sản và tình dục hay gặp ở nam giới. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 4 | 616.65 H401 | MD.10711 | 2023-03-10 | 2023-03-03 | 105000.00 | 2018-04-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 616.65 H401 | MD.11543 | 2018-04-18 | 105000.00 | 2018-04-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 1 | 616.65 H401 | MD.11544 | 2023-03-10 | 2023-03-03 | 105000.00 | 2018-04-18 | Sách |