Ký sinh trùng (Biểu ghi số 1488)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180418b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 60000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 614.55 |
Mã hóa Cutter | Th121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Thân |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ký sinh trùng |
Thông tin khác | : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Thân |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 330tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày đại cương về ký sinh trùng, đơn bào ký sinh, giun sán ký sinh, tiết túc y học, nấm ký sinh. Một số đặc điểm, tác hại, chẩn đoán, điều trị và phòng chống bệnh ký sinh trùng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 1 | 1 | 614.55 Th121 | MD.10991 | 2024-03-18 | 2024-02-20 | 60000.00 | 2018-04-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 Th121 | MD.04822 | 2018-08-28 | 60000.00 | 2018-04-19 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 2 | 1 | 614.55 Th121 | MD.04823 | 2020-10-13 | 2020-09-22 | 60000.00 | 2018-04-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 3 | 614.55 Th121 | MD.04824 | 2024-04-05 | 2024-03-26 | 60000.00 | 2018-04-19 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.55 Th121 | MD.04825 | 2018-04-19 | 60000.00 | 2018-04-19 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 614.55 Th121 | MD.12271 | 2018-06-16 | 60000.00 | 2018-06-16 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 2 | 614.55 Th121 | MD.12272 | 2022-04-07 | 2022-03-29 | 60000.00 | 2018-06-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 3 | 614.55 Th121 | MD.12273 | 2020-09-23 | 2020-09-09 | 60000.00 | 2018-06-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 2 | 1 | 614.55 Th121 | MD.12274 | 2023-09-25 | 2023-09-04 | 60000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 3 | 614.55 Th121 | MD.12275 | 2024-01-29 | 2024-01-15 | 60000.00 | 2018-06-16 | Sách |