Giải phẫu bệnh học (Biểu ghi số 1487)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180417b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046620365 |
Giá tiền | 170000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 611 |
Mã hóa Cutter | H513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Hưng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giải phẫu bệnh học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Hưng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 582tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giải phẫu bệnh học là các nghiên cứu về bệnh tật. Nói một cách cụ thể hơn, Giải phẫu bệnh nghiên cứu các thay đổi về cấu trúc, sinh hóa và chức năng của tế bào, mô và các cơ quan bị bệnh. Bằng các kỹ thuật phân tử, vi sinh, miễn dịch và hình thái học, Giải phẫu bệnh học có thể giải thích được tại sao cũng như lý do xuất hiện các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng ở ngời bệnh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc chăm sóc và điều trị lâm sàng. Như vậy, Bệnh học được coi là cầu nối giữa khoa học Cơ bản với Y học Lâm sàng và nó là nền tảng khoa học của Y học nói chung. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 7 | 611 H513 | MD.10753 | 2024-01-22 | 2024-01-15 | 170000.00 | 2018-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 611 H513 | MD.11702 | 2018-04-17 | 170000.00 | 2018-04-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 7 | 611 H513 | MD.11703 | 2024-04-23 | 2024-04-10 | 170000.00 | 2018-04-17 | Sách |