Vi sinh y học (Biểu ghi số 1486)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180417b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040060365 |
Giá tiền | 53000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.9 |
Mã hóa Cutter | O408 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Oanh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Vi sinh y học |
Thông tin khác | : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Oanh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 199 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung gồm 8 chương: Chương I: Đại cương vi sinh vật. Chương II: Các tác nhân vi sinh vật gây bệnh Cơ Xương Khớp. Chương III: Các tác nhân vi sinh vật gây bệnh đường Hô hấp. Chương IV: Các tác nhân vi sinh vật gây bệnh đường Tiêu hoá. Chương V: Tác nhân vi sinh vật gây bệnh Thận, Tiết niệu, Sinh dục. Chương VI: Các tác nhân vi sinh vật gây bệnh trên hệ Tuần hoàn và qua đường máu. Chương VII: Các tác nhân vi sinh vật gây bệnh đường Da và Niêm mạc. Chương VIII: Các tác nhân vi sinh vật gây bệnh hệ Thần kinh cảm giác. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Dịp |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 1 | 616.9 O408 | MD.11027 | 2023-09-04 | 2023-08-23 | 53000.00 | 2018-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 2 | 616.9 O408 | MD.11028 | 2019-03-25 | 2019-03-18 | 53000.00 | 2018-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 2 | 616.9 O408 | MD.10862 | 2021-01-19 | 2021-01-12 | 53000.00 | 2018-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 616.9 O408 | MD.10845 | 2018-04-17 | 53000.00 | 2018-04-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 2 | 616.9 O408 | MD.12258 | 2020-12-25 | 2020-08-18 | 53000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 1 | 616.9 O408 | MD.12247 | 2023-04-25 | 2023-04-11 | 53000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 2 | 616.9 O408 | MD.12250 | 2020-12-23 | 2020-12-14 | 53000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 616.9 O408 | MD.12251 | 2018-06-16 | 53000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 1 | 616.9 O408 | MD.12252 | 2023-09-20 | 2023-09-06 | 53000.00 | 2018-06-16 | Sách |