Kinh tế y tế và Bảo hiểm y tế (Biểu ghi số 1484)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180417b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 24000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.4 |
Mã hóa Cutter | Ch506 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Kim Chúc |
Năm tháng đi kèm với tên | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kinh tế y tế và Bảo hiểm y tế |
Thông tin khác | : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Kim Chúc |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 110tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách Kinh tế Y tế và Bảo hiểm Y tế được biên soạn dựa trên chương trình giáo dục đại học của Trường Đại học Y Hà Nội trên cơ sở chương trình khung đã được phê duyệt. Sách được các nhà giáo giàu kinh nghiệm và tâm huyết với công tác đào tạo biên soạn theo phương châm: Kiến thức cơ bản, hệ thống; nội dung chính xác, khoa học; cập nhật các tiến bộ khoa học kỹ thuật hiện đại và thực tiễn Việt Nam. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 338.4 Ch506 | MD.12000 | 2018-04-17 | 24000.00 | 2018-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 338.4 Ch506 | MD.12001 | 2018-04-17 | 24000.00 | 2018-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 338.4 Ch506 | MD.12002 | 2018-04-17 | 24000.00 | 2018-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 338.4 Ch506 | MD.12003 | 2018-04-17 | 24000.00 | 2018-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 338.4 Ch506 | MD.12004 | 2018-04-17 | 24000.00 | 2018-04-17 | Sách |