Tế bào gốc và bệnh lý tế bào gốc tạo máu chẩn đoán - phân loại - điều trị (Biểu ghi số 1471)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180417b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 110000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.027 |
Mã hóa Cutter | Ph121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Trung Phấn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tế bào gốc và bệnh lý tế bào gốc tạo máu chẩn đoán - phân loại - điều trị |
Thông tin khác | = Stem cells and pathology of hemopoietic stem cells diagnosis - classification - therapy |
Thông tin trách nhiệm | Đõ Trung Phấn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 451 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cung cấp các phương thức chuẩn đoán, phân loại và điều trị các bệnh lý về tế bào gốc |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 7 | 616.027 Ph121 | MD.10898 | 2022-04-02 | 2022-03-28 | 110000.00 | 2018-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 616.027 Ph121 | MD.11775 | 2018-04-17 | 110000.00 | 2018-04-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 616.027 Ph121 | MD.00201 | 2018-04-17 | 110000.00 | 2018-04-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 2 | 616.027 Ph121 | MD.12579 | 2020-11-05 | 2020-10-20 | 110000.00 | 2018-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 1 | 616.027 Ph121 | MD.12580 | 2019-09-06 | 2019-09-05 | 110000.00 | 2018-07-12 | Sách |