Câu hỏi lượng giá chăm sóc sức khỏe trẻ em (Biểu ghi số 1466)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180416b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040018786 |
Giá tiền | 85000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 618.92 |
Mã hóa Cutter | Đ250 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Ngọc Đệ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Câu hỏi lượng giá chăm sóc sức khỏe trẻ em |
Thông tin khác | : Dùng cho đào tạo hệ đại học điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Ngọc Đệ |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 311 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 1 | 618.92 Đ250 | MD.11438 | 2023-09-05 | 2023-08-16 | 85000.00 | 2018-04-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 1 | 618.92 Đ250 | MD.11439 | 2024-03-15 | 2024-02-22 | 85000.00 | 2018-04-16 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 618.92 Đ250 | MD.10847 | 2018-04-16 | 85000.00 | 2018-04-16 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 618.92 Đ250 | MD.11111 | 2018-04-16 | 85000.00 | 2018-04-16 | Sách |