Da liễu học (Biểu ghi số 1465)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180416b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040065780 |
Giá tiền | 52000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.5 |
Mã hóa Cutter | H305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Hiển |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Da liễu học |
Thông tin khác | : Sách cho đào tạo bác sĩ đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Hiển |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ năm |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 183 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 5 | 616.5 H305 | MD.12051 | 2023-12-21 | 2023-12-07 | 52000.00 | 2018-04-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 616.5 H305 | MD.11886 | 2018-04-16 | 52000.00 | 2018-04-16 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 4 | 616.5 H305 | MD.11887 | 2024-03-15 | 2024-02-22 | 52000.00 | 2018-04-16 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 8 | 616.5 H305 | MD.11888 | 2023-04-26 | 2023-04-17 | 52000.00 | 2018-04-16 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 4 | 616.5 H305 | MD.11889 | 2023-01-11 | 2023-01-04 | 52000.00 | 2018-04-16 | Sách | 1 |