Bài giảng Bệnh học ngoại khoa (Biểu ghi số 1460)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180416b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046620730 |
Giá tiền | 88000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.07 |
Mã hóa Cutter | Q528 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Văn Quyết |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 1# - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài giảng Bệnh học ngoại khoa |
Thông tin khác | : Dùng cho sinh viên Đại học Y năm thứ 4 |
Thông tin trách nhiệm | Hà Văn Quyết. Phạm Đức Huấn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 303tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách là tài liệu học tập hữu ích cho sinh viên Y khoa, trong đó chủ yếu là nội dung học tập của sinh viên năm thứ 3. Được biên soạn theo nội dung giảng dạy mà Bộ môn Ngoại của tám Trường Đại học Y trong cả nước đã thống nhất. “Bài giảng triệu chứng học Ngoại khoa” tập hợp các bài về triệu chứng, hội chứng thường gặp mà sinh viên cần phải học và nắm vững. Các nội dung được trình bày trong cuốn sách là những kiến thức kinh điển và đã được cập nhật. Các tác giả đã cố gắng trình bày một cách chuẩn mực và đầy đủ nhằm trang bị cho sinh viên các kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết, làm cơ sở vững chắc trong chẩn đoán những bệnh lý Ngoại khoa cũng như các cấp cứu Ngoại khoa thường gặp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Đức Huấn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 617.07 Q528 | MD.10731 | 2018-04-16 | 88000.00 | 2018-04-16 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 617.07 Q528 | MD.11436 | 2022-08-20 | 88000.00 | 2018-04-16 | Sách | 3 | 1 | 2022-08-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 617.07 Q528 | MD.11437 | 2024-04-12 | 88000.00 | 2018-04-16 | Sách | 3 | 1 | 2024-03-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 617.07 Q528 | MD.14193 | 2022-04-07 | 88000.00 | 2019-02-13 | Sách | 2 | 1 | 2022-03-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 617.07 Q528 | MD.14194 | 2019-02-13 | 88000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 617.07 Q528 | MD.14195 | 2019-02-13 | 88000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 617.07 Q528 | MD.14196 | 2024-12-02 | 88000.00 | 2019-02-13 | Sách | 1 | 1 | 2024-12-02 | 2024-12-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 617.07 Q528 | MD.14197 | 2024-12-02 | 88000.00 | 2019-02-13 | Sách | 2 | 1 | 2024-11-18 |