Hóa sinh lâm sàng : (Biểu ghi số 146)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171008b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 612.015 |
Mã hóa Cutter | Tr312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Đức Trình |
245 ## - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hóa sinh lâm sàng : |
Thông tin khác | Ý nghĩa lâm sàng của các xét nghiệm hóa sinh |
Thông tin trách nhiệm | Lê Đức Trình |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2009 |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 1 | 612.015 Tr312 | MD.00736 | 2019-06-01 | 2017-12-07 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 1 | 612.015 Tr312 | MD.00737 | 2020-07-15 | 2020-06-13 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 2 | 612.015 Tr312 | MD.00738 | 2020-12-07 | 2020-11-19 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 1 | 612.015 Tr312 | MD.00739 | 2017-12-21 | 2017-12-07 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 3 | 612.015 Tr312 | MD.00740 | 2023-05-19 | 2023-05-05 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 612.015 Tr312 | MD.00741 | 2017-10-09 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 2 | 612.015 Tr312 | MD.00742 | 2022-04-12 | 2022-03-16 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 2 | 612.015 Tr312 | MD.00743 | 2018-12-13 | 2018-11-30 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 2 | 612.015 Tr312 | MD.00744 | 2020-08-31 | 2020-07-15 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 612.015 Tr312 | MD.00745 | 2017-10-09 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách |