Phòng chống HIV/AISD (Biểu ghi số 1459)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180416b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 614.4 |
Mã hóa Cutter | Th500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Thị Thu |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 ## - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phòng chống HIV/AISD |
Thông tin khác | : Dùng cho đào tạo trung cấp điều dưỡng đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Dương Thị Thu |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 103 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách gồm 10 bài theo chương trình chi tiết của Module phòng, chống HIV/AISD. Mỗi bài gồm có 3 phần: mục tiêu, nội dung, tự lượng giá. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 614.4 Th500 | MD.11632 | 2018-04-16 | 25000.00 | 2018-04-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 614.4 Th500 | MD.11633 | 2021-05-07 | 25000.00 | 2018-04-16 | Sách | 1 | 2021-04-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 614.4 Th500 | MD.11634 | 2020-11-18 | 25000.00 | 2018-04-16 | Sách | 2 | 2020-05-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 614.4 Th500 | MD.10846 | 2018-04-16 | 25000.00 | 2018-04-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-16 | 614.4 Th500 | MD.10867 | 2018-04-16 | 25000.00 | 2018-04-16 | Sách |