Công nghệ sinh học dược (Biểu ghi số 1449)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 858000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 660.6 |
Mã hóa Cutter | Th107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Thanh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Công nghệ sinh học dược |
Thông tin khác | : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Thanh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 315 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-14 | 660.6 Th107 | MD.12022 | 2018-04-14 | 85000.00 | 2018-04-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-14 | 660.6 Th107 | MD.11025 | 2018-04-14 | 85000.00 | 2018-04-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 660.6 Th107 | MD.11024 | 2018-04-21 | 85000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 660.6 Th107 | MD.11026 | 2018-04-21 | 85000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 660.6 Th107 | MD.11023 | 2018-04-21 | 85000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 660.6 Th107 | MD.12261 | 2019-03-26 | 85000.00 | 2018-06-16 | Sách | 1 | 2019-03-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 660.6 Th107 | MD.12262 | 2023-08-28 | 85000.00 | 2018-06-16 | Sách | 1 | 2023-08-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 660.6 Th107 | MD.12263 | 2018-06-16 | 85000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 660.6 Th107 | MD.12264 | 2018-06-16 | 85000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 660.6 Th107 | MD.12265 | 2018-06-16 | 85000.00 | 2018-06-16 | Sách |