Cơ sở vật lí (Biểu ghi số 1448)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040038326 |
Giá tiền | 86000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 530 |
Mã hóa Cutter | H188/T.5 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Halliday, David |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cơ sở vật lí |
Phần/Tập | Tập 5 |
Nhan đề phần/tập | Điện học II |
Thông tin trách nhiệm | David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 331 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh học |
Kích thước (L) | 27cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Resnick, Robert |
700 10 - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Walker, Jearl |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Hữu Thư |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-14 | 530 H188/T.5 | MD.11041 | 2018-04-14 | 86000.00 | 2018-04-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-14 | 530 H188/T.5 | MD.11042 | 2018-04-14 | 86000.00 | 2018-04-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-14 | 530 H188/T.5 | MD.11472 | 2018-04-14 | 86000.00 | 2018-04-14 | Sách |