Thận - tiết niệu sinh dục - lọc máu và ghép tạng trẻ em (Biểu ghi số 1439)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046619154 |
Giá tiền | 185000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 618.9261 |
Mã hóa Cutter | L431 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Đình Long |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thận - tiết niệu sinh dục - lọc máu và ghép tạng trẻ em |
Thông tin khác | : Sách đào tạo sau đại học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đình Long |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 475tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Gần đây, chuyên ngành này ở trẻ em đã đạt được những tiến bộ vượt bậc: Lọc máu ở trẻ em, sử dụng các thăm dò cao cấp: Marker chẩn đoán SVT, sinh học phân tử, xét nghiệm về miễn dịch học và di truyền học, nhiều thuốc suy giảm miễn dịch mới. Chọn lọc chuẩn bị, hồi sức và chống thải ghép thận có hiệu quả, mổ nội soi hệ thận-tiết niệu, mổ tắc nghẽn đường tiểu phức tạp có kết quả và an toàn, mổ và tạo hình đường niệu... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đao khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-14 | 618.9261 L431 | MD.10950 | 2018-04-14 | 185000.00 | 2018-04-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-14 | 618.9261 L431 | MD.11899 | 2018-04-14 | 185000.00 | 2018-04-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-14 | 618.9261 L431 | MD.11900 | 2018-04-14 | 185000.00 | 2018-04-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-14 | 618.9261 L431 | MD.11901 | 2018-04-14 | 185000.00 | 2018-04-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-14 | 618.9261 L431 | MD.11902 | 2018-04-14 | 185000.00 | 2018-04-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 618.9261 L431 | MD.14198 | 2019-02-13 | 185000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 618.9261 L431 | MD.14199 | 2019-02-13 | 185000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 618.9261 L431 | MD.14200 | 2019-02-13 | 185000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 618.9261 L431 | MD.14201 | 2019-02-13 | 185000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 618.9261 L431 | MD.14202 | 2019-02-13 | 185000.00 | 2019-02-13 | Sách |