Kỹ thuật xét nghiệm hóa sinh y học (Biểu ghi số 143)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171008b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 612.015 |
Mã hóa Cutter | K600 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật xét nghiệm hóa sinh y học |
Thông tin trách nhiệm | Trường Đại học Y Dược Tp.HCM |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 612.015 K600 | MD.00746 | 2017-10-09 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 612.015 K600 | MD.00747 | 2023-07-22 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | 1 | 2023-07-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 612.015 K600 | MD.00748 | 2017-10-09 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 612.015 K600 | MD.00749 | 2020-03-27 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | 2 | 2020-03-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 612.015 K600 | MD.00750 | 2022-04-23 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | 3 | 2022-04-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 612.015 K600 | MD.00751 | 2019-12-16 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | 3 | 2019-12-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 612.015 K600 | MD.00752 | 2020-07-17 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | 2 | 2020-06-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 612.015 K600 | MD.00753 | 2019-12-31 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | 2 | 2019-12-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 612.015 K600 | MD.00754 | 2020-07-15 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | 3 | 2020-06-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 612.015 K600 | MD.00755 | 2017-10-09 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách |