Bài tập điện tâm đồ (Biểu ghi số 1426)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180413b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 130000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.12075 |
Mã hóa Cutter | E57 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Englert, M |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập điện tâm đồ |
Thông tin khác | : Dùng cho sinh viên y khoa và bác sĩ đa khoa thực hành |
Thông tin trách nhiệm | M. Englert, R. Bernard |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 227 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Qua 100 bài tập về điện tâm đồ đã được chọn lọc sao cho phù hợp với nhu cầu thiết thực trong thực hành LS hàng ngày, các bệnh lý thường gặp để nhằm giúp cho người đọc có những hiểu biết sâu sắc hơn và cần thiết đối với thực hành LS |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Hình Ảnh Y học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Benrnard, R. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Thanh Hương |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Người dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thái Sơn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Người dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Quỳnh Nga |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Gia Khải |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 2 | 616.12075 E57 | MD.11924 | 2023-02-18 | 2023-02-11 | 130000.00 | 2018-04-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 6 | 616.12075 E57 | MD.11925 | 2024-02-19 | 2024-02-01 | 130000.00 | 2018-04-13 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 2 | 616.12075 E57 | MD.11926 | 2024-04-15 | 2024-03-26 | 130000.00 | 2018-04-13 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 2 | 616.12075 E57 | MD.11927 | 2023-06-19 | 2023-06-03 | 130000.00 | 2018-04-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 2 | 616.12075 E57 | MD.12054 | 2022-06-22 | 2022-06-20 | 130000.00 | 2018-04-13 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 2 | 616.12075 E57 | MD.06217 | 2022-06-20 | 2022-06-06 | 130000.00 | 2018-04-13 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 1 | 616.12075 E57 | MD.06218 | 2023-09-18 | 2023-08-24 | 130000.00 | 2018-04-13 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 1 | 616.12075 E57 | MD.06219 | 2023-09-07 | 2023-08-23 | 130000.00 | 2018-04-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 4 | 616.12075 E57 | MD.06220 | 2022-09-16 | 2022-09-10 | 130000.00 | 2018-04-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 1 | 616.12075 E57 | MD.06221 | 2022-04-22 | 2022-04-02 | 130000.00 | 2018-04-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 1 | 616.12075 E57 | MD.06222 | 2020-06-02 | 2020-05-22 | 130000.00 | 2018-04-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 7 | 616.12075 E57 | MD.06223 | 2023-09-28 | 2023-09-06 | 130000.00 | 2018-04-13 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 2 | 616.12075 E57 | MD.06224 | 2022-07-05 | 2022-06-24 | 130000.00 | 2018-04-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 616.12075 E57 | MD.06227 | 2018-04-13 | 130000.00 | 2018-04-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 1 | 616.12075 E57 | MD.14414 | 2020-05-26 | 2020-05-19 | 130000.00 | 2019-02-23 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 616.12075 E57 | MD.14415 | 2019-02-23 | 130000.00 | 2019-02-23 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 5 | 616.12075 E57 | MD.14416 | 2023-10-23 | 2023-09-28 | 130000.00 | 2019-02-23 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 3 | 616.12075 E57 | MD.14417 | 2022-07-08 | 2022-06-30 | 130000.00 | 2019-02-23 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 4 | 616.12075 E57 | MD.14418 | 2023-06-30 | 2023-06-26 | 130000.00 | 2019-02-23 | Sách | 1 |