Sức khỏe nghề nghiệp (Biểu ghi số 1422)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180413b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 160000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 613.62 |
Mã hóa Cutter | D523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Khương Văn Duy |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sức khỏe nghề nghiệp |
Thông tin khác | : Sách đào tạo cử nhân y học |
Thông tin trách nhiệm | Khương Văn Duy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 359 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội - bộ môn sức khỏe nghề nghiệp |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | "Cuốn sách này biên soạn nhằm mục đích chính là giúp cho sinh viên cử nhân y tế công cộng, cử nhân điều dưỡng, cử nhân kỹ thuật y học nắm được những kiến thức cơ bản và hiện đại của y tế công cộng. Đồng thời bổ sung những kiến thức phù hợp và đổi mới về sức khỏe nghề nghiệp, đáp ứng được đầu ra của cử nhân y tế công cộng là làm nhiệm vụ theo dõi, giám sát, đánh giá và lập kế hoạch về chăm sóc sức khỏe ban đầu cho người lao động; của cử nhân điều dưỡng và kỹ thuật y học trong công tác theo dõi, dự phòng những tác hại nghề nghiệp liên quan đến công việc mà họ tiếp xúc" |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 613.62 D523 | MD.10934 | 2018-04-13 | 160000.00 | 2018-04-13 | Sách |