Vi sinh vật y học (Biểu ghi số 1420)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180413b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 99000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.9 |
Mã hóa Cutter | Ch312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Huy Chính |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Vi sinh vật y học |
Thông tin khác | : sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Lê Huy Chính |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 395 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Gồm 3 phần chính: - Đại cương vi sinh y học - Một số vi khuẩn gây bệnh thường gập - Một số virus gây bệnh thường gập |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 1 | 616.9 Ch312 | MD.11039 | 2019-03-06 | 2019-03-06 | 99000.00 | 2018-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 14 | 616.9 Ch312 | MD.11040 | 2024-03-20 | 2024-03-11 | 99000.00 | 2018-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 9 | 616.9 Ch312 | MD.12570 | 2021-04-07 | 2021-03-26 | 99000.00 | 2018-07-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 13 | 616.9 Ch312 | MD.12571 | 2024-09-24 | 2024-09-24 | 99000.00 | 2018-07-12 | Sách | 1 | 2024-10-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 6 | 616.9 Ch312 | MD.12572 | 2024-01-15 | 2024-01-06 | 99000.00 | 2018-07-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 17 | 616.9 Ch312 | MD.12573 | 2024-05-17 | 2024-05-15 | 99000.00 | 2018-07-12 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 6 | 616.9 Ch312 | MD.12574 | 2020-09-03 | 2020-08-17 | 99000.00 | 2018-07-12 | Sách | 1 |