Các phương thức điều trị bằng vật lý (Biểu ghi số 1412)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180413b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040039118 |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.8 |
Mã hóa Cutter | Kh107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Quang Khanh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các phương thức điều trị bằng vật lý |
Thông tin khác | : Dùng cho đào tạo cao đẳng ngành vật lý trị liệu/phục hồi chức năng |
Thông tin trách nhiệm | Lê Quang Khanh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thức nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 151 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS nghi : Bộ Y Tế |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 615.8 Kh107 | MD.12065 | 2018-04-13 | 40000.00 | 2018-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 615.8 Kh107 | MD.10854 | 2020-05-30 | 40000.00 | 2018-04-13 | Sách | 2 | 2020-05-12 |