Điều dưỡng cơ bản (Biểu ghi số 1406)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180413b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 69000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.73 |
Mã hóa Cutter | X502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Đình Xuân |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Điều dưỡng cơ bản |
Thông tin khác | : sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Xuân |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 242 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách cung cấp cho các bạn sinh viên kiến thức lý luận chung vể khoa học Điều dưỡng và các kỹ thuật Điều dưỡng cơ bản trong thực hành chăm sóc người bệnh. Một số chủ đề được mở rộng thêm về nội dung để bạn đọc tham khảo. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 3 | 610.73 X502 | MD.10873 | 2023-11-03 | 2023-10-21 | 69000.00 | 2018-04-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 610.73 X502 | MD.10874 | 2018-04-13 | 69000.00 | 2018-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 1 | 610.73 X502 | MD.14434 | 2022-08-29 | 2022-08-18 | 69000.00 | 2019-02-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 1 | 610.73 X502 | MD.14435 | 2020-06-08 | 2020-05-29 | 69000.00 | 2019-02-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 3 | 610.73 X502 | MD.14436 | 2020-09-22 | 2020-09-08 | 69000.00 | 2019-02-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 2 | 610.73 X502 | MD.14437 | 2022-04-23 | 2022-04-14 | 69000.00 | 2019-02-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 610.73 X502 | MD.14438 | 2019-02-22 | 69000.00 | 2019-02-22 | Sách |