Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành giải phẫu bệnh, tế bào học (Biểu ghi số 1405)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180413b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046622161 |
Giá tiền | 180000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 611.01815 |
Mã hóa Cutter | D561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Văn Dương |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành giải phẫu bệnh, tế bào học |
Thông tin khác | : Ban hành kèm theo Quyết định số 5199/QĐ-BYT ngày 25 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y Tế |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Văn Dương |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 458 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đó được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh; đồng thời cũng là cơ sở để xây dựng giá dịch vụ kỹ thuật, phân loại phẫu thuật, thủ thuật và những nội dung liên quan khác. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | Bộ Y Tế |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 611.01815 D561 | MD.10754 | 2018-04-13 | 180000.00 | 2018-04-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 611.01815 D561 | MD.14222 | 2019-02-14 | 180000.00 | 2019-02-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 611.01815 D561 | MD.14223 | 2019-02-14 | 180000.00 | 2019-02-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 611.01815 D561 | MD.14224 | 2020-12-31 | 180000.00 | 2019-02-14 | Sách | 2 | 2020-12-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-16 | 611.01815 D561 | MD.14260 | 2021-03-23 | 180000.00 | 2019-02-16 | Sách | 1 | 2021-03-08 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-16 | 611.01815 D561 | MD.14261 | 2019-02-16 | 180000.00 | 2019-02-16 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 611.01815 D561 | MD.21552 | 2023-03-29 | 180000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 611.01815 D561 | MD.21553 | 2023-03-29 | 180000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 611.01815 D561 | MD.21554 | 2023-03-29 | 180000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 611.01815 D561 | MD.21555 | 2023-03-29 | 180000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 611.01815 D561 | MD.21556 | 2023-03-29 | 180000.00 | 2023-03-29 | Sách |