Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành hóa sinh (Biểu ghi số 1400)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180412b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046614029 |
Giá tiền | 209000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.01585 |
Mã hóa Cutter | Ng419 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thiện Ngọc |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 1# - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành hóa sinh |
Thông tin khác | : Ban hành kèm theo Quyết định số 320/QĐ-BYT ngày 23 tháng 01 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thiện Ngọc |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 597tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh đồng thời cũng là cơ sở để xây dựng giá dịch vụ kỹ thuật, phân loại phẫu thuật, thủ thuật và những nội dung liên quan khác. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
710 ## - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | Bộ Y tế |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-12 | 610.01585 Ng419 | MD.11043 | 2018-04-12 | 209000.00 | 2018-04-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-12 | 610.01585 Ng419 | MD.12063 | 2018-04-12 | 209000.00 | 2018-04-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-12 | 610.01585 Ng419 | MD.12064 | 2018-04-12 | 209000.00 | 2018-04-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-06-17 | 610.01585 Ng419 | MD.22438 | 2024-06-17 | 209000.00 | 2024-06-17 | Sách |