Xét nghiệm cơ bản và atlas ký sinh trùng (Biểu ghi số 140)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171007b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.0756 |
Mã hóa Cutter | X207 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xét nghiệm cơ bản và atlas ký sinh trùng |
Thông tin trách nhiệm | Phan Anh Tuấn ... [et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Thành Phố Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 78 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 20 cm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Anh Tuấn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 616.0756 X207 | MD.00423 | 2017-10-10 | 40000.00 | 2017-10-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 616.0756 X207 | MD.00424 | 2023-04-25 | 40000.00 | 2017-10-10 | Sách | 6 | 3 | 2023-04-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 616.0756 X207 | MD.00425 | 2022-05-28 | 40000.00 | 2017-10-10 | Sách | 6 | 2022-05-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 616.0756 X207 | MD.00426 | 2023-03-30 | 40000.00 | 2017-10-10 | Sách | 4 | 1 | 2023-03-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 616.0756 X207 | MD.00427 | 2023-04-04 | 40000.00 | 2017-10-10 | Sách | 7 | 2 | 2023-03-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 616.0756 X207 | MD.00428 | 2018-10-11 | 40000.00 | 2017-10-10 | Sách | 3 | 1 | 2018-10-01 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 616.0756 X207 | MD.00443 | 2023-03-18 | 40000.00 | 2017-10-10 | Sách | 5 | 2 | 2023-02-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 616.0756 X207 | MD.00430 | 2021-03-23 | 40000.00 | 2017-10-10 | Sách | 6 | 2021-03-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 616.0756 X207 | MD.00431 | 2018-10-11 | 40000.00 | 2017-10-10 | Sách | 4 | 2018-10-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 616.0756 X207 | MD.00432 | 2018-03-06 | 40000.00 | 2017-10-10 | Sách | 1 | 2017-11-14 |