Kháng sinh - đề kháng kháng sinh kỹ thuật kháng sinh đồ các vấn đề cơ bản thường gặp (Biểu ghi số 139)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171007b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.329 |
Mã hóa Cutter | B312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thái Bình |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kháng sinh - đề kháng kháng sinh kỹ thuật kháng sinh đồ các vấn đề cơ bản thường gặp |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thái Bình, Phạm Hùng Vân |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 181 tr. |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày từ khái quá đến chuyên sâu các nội dung: kháng sinh và cơ chế tác động của kháng sinh, cơ chế đề kháng các kháng sinh của kháng khuẩn, tình hình đề kháng các kháng sinh hiện nay tại Việt Nam, tầm quan trọng của thử nghiệm kháng sinh đồ.... |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Hùng Vân |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 615.329 B312 | MD.00815 | 2017-10-09 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 615.329 B312 | MD.00806 | 2024-02-01 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | 4 | 1 | 2024-01-30 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 615.329 B312 | MD.00807 | 2020-07-24 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | 1 | 2020-07-10 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 615.329 B312 | MD.00808 | 2017-10-09 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 615.329 B312 | MD.00809 | 2017-10-09 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 615.329 B312 | MD.00810 | 2020-07-07 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | 2 | 2020-06-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 615.329 B312 | MD.00811 | 2017-10-09 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 615.329 B312 | MD.00812 | 2020-08-13 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | 1 | 2020-07-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 615.329 B312 | MD.00813 | 2018-06-20 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 615.329 B312 | MD.00814 | 2017-10-09 | 150000.00 | 2017-10-09 | Sách |