Quản lý Điều dưỡng : (Biểu ghi số 1380)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180411b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 55000 |
082 ## - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.73 |
Mã hóa Cutter | A105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn An |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 ## - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản lý Điều dưỡng : |
Thông tin khác | Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn An (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ ba |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 191tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách bao gồm các bài giảng của chuyên ngành Quản lý Điều dưỡng, được viết theo số tiết đã quy định. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-11 | 610.73 A105 | MD.10825 | 2018-04-11 | 55000.00 | 2018-04-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-11 | 610.73 A105 | MD.10826 | 2018-04-11 | 55000.00 | 2018-04-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-11 | 610.73 A105 | MD.11553 | 2018-04-11 | 55000.00 | 2018-04-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-11 | 610.73 A105 | MD.11554 | 2018-04-11 | 55000.00 | 2018-04-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-11 | 610.73 A105 | MD.11555 | 2018-04-11 | 55000.00 | 2018-04-11 | Sách |