Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ (Biểu ghi số 138)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171007b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046610793 |
Giá tiền | 115000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.07548 |
Mã hóa Cutter | Th455 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Minh Thông |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Minh Thông (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 151 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày nguyên lý cơ bản của chụp cộng hưởng từ. Giới thiệu kỹ thuật chụp cộng hưởng từ, hình ảnh giải phẫu cộng hưởng từ bình thường và một số bệnh lý hay gặp về sọ não, xương khớp và cột sống, ổ bụng và tiểu khung |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Th455 | MD.00776 | 2017-10-09 | 115000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Th455 | MD.00777 | 2017-10-09 | 115000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Th455 | MD.00778 | 2017-10-09 | 115000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Th455 | MD.00779 | 2017-10-09 | 115000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Th455 | MD.00780 | 2017-10-09 | 115000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Th455 | MD.00781 | 2017-10-09 | 115000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Th455 | MD.00782 | 2017-10-09 | 115000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Th455 | MD.00783 | 2017-10-09 | 115000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Th455 | MD.00784 | 2017-10-09 | 115000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07548 Th455 | MD.00785 | 2017-10-09 | 115000.00 | 2017-10-09 | Sách |