Động vật học có xương sống (Biểu ghi số 1378)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180411b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 596 |
Mã hóa Cutter | Kh452 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Vũ Khôi |
245 ## - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Động vật học có xương sống |
Thông tin trách nhiệm | Lê Vũ Khôi |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ bảy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 319tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách gồm10 chương: Chương I: Ngành Nửa Dây Sống (Hemichordata).; Chương II: Ngành Dây Sống (Chordata), Phân Ngành Có Bao (Tunicata), Phân Ngành Đầu Sống (Cephalochordata); Chương III: Phân Ngành Có Xương Sống (Vertebrata); Chương IV: Lớp Cá Miệng Tròn (Cyclostamata); Chương V: Lớp Cá Sụn (Chondrichthyes); Chương VI: Lớp Cá Xương (Osteichthyes);Chương VII: Lớp Lưỡng Cư (Amphibia); Chương VIII: Lớp Bò Sát (Reptilia); Chương IX: Lớp Chim (Aves); Chương X: Lớp Thú (Mammalia). |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-11 | 1 | 596 Kh452 | MD.10823 | 2018-11-23 | 2018-11-16 | 80000.00 | 2018-04-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-11 | 1 | 596 Kh452 | MD.10824 | 2020-11-25 | 2020-11-19 | 80000.00 | 2018-04-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-11 | 596 Kh452 | MD.11471 | 2018-04-11 | 80000.00 | 2018-04-11 | Sách |