Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh tim mạch (Biểu ghi số 1376)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180411b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046614340 |
Giá tiền | 99000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.1 |
Mã hóa Cutter | X527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Xuyến |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh tim mạch |
Thông tin khác | : Ban hành kèm theo Quyết định số 2510/QĐ-BYT ngày 15 tháng 7 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Xuyến, Lương Ngọc Khuê, Nguyễn Lân Việt |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 243tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những điều cần biết về bệnh tim mạch như ngừng tuần hoàn, nhồi máu cơ tim, phù phổi cấp, sốc tim, cơn đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim không có ST chênh lên, cơn đau thắt ngực ổn định, lóc thành động mạch chủ, tai biến |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lương Ngọc Khuê |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Việt Lân |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Đồng chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mất | Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-11 | 1 | 616.1 X527 | MD.11019 | 2018-07-13 | 2018-07-13 | 99000.00 | 2018-04-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-11 | 1 | 616.1 X527 | MD.11020 | 2024-01-29 | 2024-01-15 | 99000.00 | 2018-04-11 | Sách | ||||||
Mất | Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-11 | 1 | 616.1 X527 | MD.11021 | 2018-10-01 | 2018-10-01 | 99000.00 | 2018-04-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-11 | 616.1 X527 | MD.11022 | 2018-04-11 | 99000.00 | 2018-04-11 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-11 | 616.1 X527 | MD.12025 | 2018-04-11 | 99000.00 | 2018-04-11 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 2 | 616.1 X527 | MD.14225 | 2022-10-26 | 2022-10-14 | 99000.00 | 2019-02-14 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 3 | 616.1 X527 | MD.14226 | 2024-01-03 | 2023-12-13 | 99000.00 | 2019-02-14 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 2 | 616.1 X527 | MD.14227 | 2022-10-18 | 2022-09-29 | 99000.00 | 2019-02-14 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 5 | 616.1 X527 | MD.14228 | 2023-03-21 | 2023-02-28 | 99000.00 | 2019-02-14 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 3 | 616.1 X527 | MD.14229 | 2023-07-06 | 2023-06-23 | 99000.00 | 2019-02-14 | Sách | 1 |