Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng : (Biểu ghi số 137)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171006b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.0756 |
Mã hóa Cutter | V121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Hùng Vân |
245 ## - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng : |
Thông tin khác | Sách dùng đào tạo cử nhân kỹ thuật Y học |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Hùng Vân |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 146tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung bao gồm 21 phần chính: Mẫu máu và cấy máu, Các mẫu mủ chất dịch và cấy mủ, Mẫu phân và cấy phân, Mẫu nước tiểu và cấy nước tiểu, Dịch não tủy, Mẫu quệt hầu - họng - và cấy mẫu quét hầu họng, v.v... |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 1 | 1 | 616.0756 V121 | MD.00461 | 2023-03-18 | 2023-02-24 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 1 | 1 | 616.0756 V121 | MD.00462 | 2023-04-25 | 2023-04-04 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 2 | 1 | 616.0756 V121 | MD.00463 | 2023-04-04 | 2023-03-16 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 4 | 616.0756 V121 | MD.00464 | 2023-04-20 | 2023-04-04 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 2 | 616.0756 V121 | MD.00465 | 2021-04-14 | 2021-04-03 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 3 | 1 | 616.0756 V121 | MD.00466 | 2023-05-23 | 2023-04-28 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 1 | 616.0756 V121 | MD.00467 | 2023-03-09 | 2023-02-27 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.0756 V121 | MD.00468 | 2018-03-30 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.0756 V121 | MD.00469 | 2017-10-09 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.0756 V121 | MD.00470 | 2017-10-09 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách |