Từ điển bách khoa y học Anh Viêt A-Z (Biểu ghi số 1368)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180410b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046611943 |
Giá tiền | 320000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.3 |
Mã hóa Cutter | H600 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Gia Hy |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Từ điển bách khoa y học Anh Viêt A-Z |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Gia Hy |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | viii,1181 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Phụ lục:tr.i-xlvi |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | sách này nói "về kiến thức y học chuyên sâu ở các mục từ tiếng Anh được giải thích bằng tiếng Việt giản dị, dễ hiểu, có hệ thống và bảo đảm độ tin cậy. Hình ảnh minh họa với những chú thích rất rõ ràng, cập nhật các bệnh mới xuất hiện như SARS, cúm gia cầm vốn đang là nỗi lo của toàn nhân loại. Ở phần phụ lục, đọc từ khái niệm về sức khỏe đến sự can thiệp của y học, bạn sẽ biết mình phải làm gì để tự bảo vệ sức khỏe của mình, đọc sơ đồ định bệnh, bạn có thể tự chẩn đoán bệnh để có quyết định nên điều trị ở nhà hay nên đến bệnh viện nhờ bác sĩ can thiệp ngay. Phần tra cứu cơ bản giúp bạn xử lý ngay những tình huống có thể gây nguy hại đến tính mạng như bị chấn thương khi tông xe, ngất xỉu, bị điện giật, bị bỏng" |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-10 | 610.3 H600 | MD.10859 | 2018-04-10 | 320000.00 | 2018-04-10 | Sách |