000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180410b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Số ISBN |
9786048852252 |
Giá tiền |
1100000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
611 |
Mã hóa Cutter |
S799A |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Sobotta atlas giải phẫu người |
Thông tin khác |
Đầu, cổ, chi trên, ngực, bụng, chậu, chi dưới |
Thông tin trách nhiệm |
R.Putz, R.Pabst (hiệu đính) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Phiên bản thứ 14 |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Dân trí |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
814 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Ảnh màu |
Kích thước (L) |
30cm |
490 ## - Tùng thư |
Thông tin tùng thư (L) |
Ban biên dịch thuộc bộ môn giải phẩu học, khoa y ĐH y dược TP HCM |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Hình ảnh y học |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |