Siêu âm tim : (Biểu ghi số 136)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171006b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049123108 |
Giá tiền | 270000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.1 |
Mã hóa Cutter | V500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Anh Vũ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Siêu âm tim : |
Thông tin khác | Cập nhật chẩn đoán 2014 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Anh Vũ |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Huế |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Huế |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 350tr. |
Kích thước (L) | 30cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm 11 chương: Chương 1: Đại cương siêu âm tim; Chương 2: Kỹ thuật ghi âm tim, Doppler tim; Chương 3: Bệnh van tim; Chương 4: Siêu âm bệnh cơ tim; Chương 5: Bệnh mạch vành; Chương 6: Bệnh màng ngoài tim; Chương 7: Các khối u trong tim; Chương 8: Đánh giá chức năng thất và huyết động bằng siêu âm Doppler; Chương 9: Bệnh tim bẩm sinh; Chương 10: Siêu âm tim qua thực quản (SÂTQ); Chương 11: Các vấn đề khác của siêu âm tim |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật hình ảnh y học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1 V500 | MD.00666 | 2017-10-07 | 270000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1 V500 | MD.00667 | 2017-10-07 | 270000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1 V500 | MD.00668 | 2017-10-07 | 270000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1 V500 | MD.00669 | 2017-10-07 | 270000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1 V500 | MD.00670 | 2017-10-07 | 270000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1 V500 | MD.00671 | 2017-10-07 | 270000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1 V500 | MD.00672 | 2017-10-07 | 270000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1 V500 | MD.00673 | 2017-10-07 | 270000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1 V500 | MD.00674 | 2017-10-07 | 270000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1 V500 | MD.00675 | 2017-10-07 | 270000.00 | 2017-10-07 | Sách |