Dược điển Việt Nam (Biểu ghi số 1358)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180410b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046614708 |
Giá tiền | 258000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1 |
Mã hóa Cutter | D557 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dược điển Việt Nam |
Thông tin khác | Bản bổ sung |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Y Tế |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Lần xuất bản thứ 4 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | Ca.150tr |
Kích thước (L) | 30cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-10 | 615.1 D557 | MD.11806 | 2018-04-10 | 258000.00 | 2018-04-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-10 | 615.1 D557 | MD.11807 | 2018-04-10 | 258000.00 | 2018-04-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-10 | 615.1 D557 | MD.11808 | 2018-04-10 | 258000.00 | 2018-04-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-10 | 615.1 D557 | MD.11809 | 2018-04-10 | 258000.00 | 2018-04-10 | Sách |