Thuốc và cách sử dụng (Biểu ghi số 1350)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180409b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 525000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1 |
Mã hóa Cutter | C121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tào Duy Cần |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thuốc và cách sử dụng |
Thông tin trách nhiệm | Tào Duy Cần, Hoàng Trọng Quang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 1950 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách Thuốc và cách sử dụng bao gồm hầu hết các loại thuốc trong và ngoài nước hiện đang lưu hành trên thị trường thuốc cả nước. Đây là cuốn sách rất tiện lợi dùng để tra cứu cho các thầy thuốc trong khám – chữa bệnh (Bệnh viện, viện…). Cuốn sách cũng rất cần thiết cho học sinh, sinh viên các trường Trung học và Đại học chuyên ngành Y - Dược. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Trọng Quang |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-09 | 1 | 615.1 C121 | MD.11096 | 2018-05-18 | 2018-05-17 | 525000.00 | 2018-04-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-09 | 615.1 C121 | MD.11810 | 2018-04-09 | 252000.00 | 2018-04-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-09 | 615.1 C121 | MD.11811 | 2018-04-09 | 252000.00 | 2018-04-09 | Sách |